84
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Dạy lớp
|
5/10
|
21
|
CN
|
3
|
24
|
23
|
1
|
Không dạy TD, MT, AN.
|
85
|
Phạm Thị Phương
|
Dạy lớp
|
5/11
|
21
|
CN
|
3
|
24
|
23
|
1
|
Không dạy TD, MT, AN.
|
86
|
Lê Thị Kim Liên
|
Dạy lớp
|
5/12
|
21
|
CN
|
3
|
24
|
23
|
1
|
Không dạy TD, MT, AN.
|
87
|
Trần Thị Thanh Lan
|
Dạy lớp
|
5/13
|
21
|
CN
|
3
|
24
|
23
|
1
|
Không dạy TD, MT, AN.
|
88
|
Nguyễn Thanh Thiên Tú
|
Dạy lớp
|
5/14
|
21
|
CN
|
3
|
24
|
23
|
1
|
Không dạy TD, MT, AN.
|
89
|
Nguyễn Bắc
|
Thể dục
|
Lớp: 4/13, 4/14, 5/1, 5/2, 5/3, 5/4,
5/5, 5/6, 5/7, 5/8, 5/9,5/10, 5/11,
5/12.
|
28
|
TTBM
|
3
|
31
|
23
|
8
|
|
90
|
Trương Minh Chiến
|
Thể dục
|
Lớp: 5/13, 5/14, 4/1, 4/2, 4/3, 4/4,
4/5, 4/6, 4/7, 4/8, 4/9, 4/10, 4/11,
4/12.
|
28
|
|
|
28
|
23
|
5
|
|
91
|
Trương Anh Dũng
|
Thể dục
|
Lớp 2/1, 2/2, 2/3, 2/4, 2/5, 2/6, 2/7,
2/8, 2/9, 2/10, 2/11, 2/12.
|
24
|
|
|
24
|
23
|
1
|
|
92
|
Phan Thị Hồng Trinh
|
Thể dục
|
Lớp 2/13, 2/14, 2/15, 2/16, 2/17,
2/18, 2/19, 2/20, 3/1, 3/2, 3/3, 3/4,
3/5.
|
26
|
|
|
26
|
23
|
3
|
|
93
|
Nguyễn Sỹ
|
Âm nhạc
|
Lớp: 4/1, 4/2, 4/3, 4/4, 4/5, 4/6,
4/7, 4/8, 4/9, 4/10, 4/11, 4/12, 4/13,
4/14, 5/1, 5/2, 5/3, 5/4, 5/5, 5/6,
5/7, 5/8, 5/9,5/10, 5/11, 5/12, 5/13,
5/14.
|
28
|
|
|
28
|
23
|
5
|
|
94
|
Phạm Thị Huyền
|
Âm nhạc
|
Lớp 1/1, 1/2, 1/3, 1/4, 1/5, 1/6, 1/7,
1/8, 1/9, 1/10, 1/11, 1/12, 1/13,
1/14, 1/15, 1/16, 3/6, 3/7, 3/8, 3/9,
3/10, 3/11, 3/12, 3/13, 3/14, 3/15,
3/16, 3/17.
|
28
|
|
|
28
|
23
|
5
|
|
95
|
Hoàng Viết Hòa
|
Mĩ thuật
|
Lớp: 4/1, 4/2, 4/3, 4/4, 4/5, 4/6,
4/7, 4/8, 4/9, 4/10, 4/11, 4/12, 4/13,
4/14, 5/1, 5/2, 5/3, 5/4, 5/5, 5/6,
5/7, 5/8, 5/9,5/10, 5/11, 5/12, 5/13,
5/14.
|
28
|
|
|
28
|
23
|
5
|
|